Có 1 kết quả:

假肢 jiǎ zhī ㄐㄧㄚˇ ㄓ

1/1

jiǎ zhī ㄐㄧㄚˇ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) artificial limb
(2) prosthetic

Bình luận 0